Characters remaining: 500/500
Translation

hăm hở

Academic
Friendly

Từ "hăm hở" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người khi họ rất sốt sắng, hăng hái tràn đầy năng lượng để làm một việc đó. Khi một người "hăm hở", họ thường thể hiện sự nhiệt tình quyết tâm trong hành động của mình.

Định nghĩa:
  • Hăm hở: Tính từ chỉ sự sốt sắng, hăng hái, nhiệt tình trong việc làm đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi hăm hở đi học vào buổi sáng." (Tôi rất háo hức nhiệt tình khi đi học.)
    • "Các học sinh hăm hở tham gia vào buổi lễ khai giảng." (Các học sinh rất sốt sắng tham gia lễ khai giảng.)
  2. Câu nâng cao:

    • " trời mưa, nhưng những người tình nguyện vẫn hăm hở đến giúp đỡ." (Mặc dù thời tiết không thuận lợi, nhưng họ vẫn rất nhiệt tình quyết tâm giúp đỡ.)
    • "Sau khi nghe bài giảng của thầy, tôi cảm thấy hăm hở hơn để nghiên cứu đề tài mới." (Sau khi nghe thầy giảng, tôi cảm thấy rất hào hứng quyết tâm nghiên cứu đề tài mới.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "hăm hở" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hăm hở làm việc", "hăm hở tham gia".
  • Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự như "hăm hở" bao gồm:
    • Nhiệt tình: Thể hiện sự sẵn sàng quan tâm đến việc đó.
    • Hăng hái: Cũng chỉ sự nhiệt huyết quyết tâm khi làm việc.
    • Sốt sắng: Diễn tả sự lo lắng hay mong chờ một điều đó.
Lưu ý:
  • "Hăm hở" thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực, thể hiện sự quyết tâm nhiệt huyết.
  • Cần phân biệt với từ "vội vã" - trong khi "vội vã" có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự hấp tấp, thiếu cẩn thận, thì "hăm hở" lại thể hiện sự tích cực quyết tâm.
  1. đgt Có vẻ sốt sắng hăng hái: Người đời hăm hở lo công việc (PhBChâu); Tôi hăm hở trèo ngay một cái dốc (NgTuân).

Comments and discussion on the word "hăm hở"